TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây đai quạt làm mát

dây đai quạt làm mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây đai quạt làm mát

fan belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fan belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fan belt /điện lạnh/

dây đai quạt làm mát

fan belt

dây đai quạt làm mát

 fan belt

dây đai quạt làm mát

fan belt /cơ khí & công trình/

dây đai quạt làm mát

 fan belt /ô tô/

dây đai quạt làm mát

Là sợi dây đai được bện bởi nhiều lớp vải và cao su dùng để truyền chuyển động từ trục khuỷu lên quạt làm mát động cơ, máy phát điện và bơm nước.

fan belt /ô tô/

dây đai quạt làm mát