Việt
dây giày
Anh
shoe-lace
shoe-string
Đức
Schnürsenkel
Schnürsenket
Kämm uns die Haare, bürste uns die Schuhe und mache uns die Schnallen fest, wir gehen zur Hochzeit auf des Königs Schloss.
Mau chải đầu, đánh giày cho chúng tao, buộc dây giày cho chặt để chúng tao đi dự hội ở cung vua.
Schnürsenkel /der (regional, bes. nordd., md.)/
dây giày;
Schnürsenket /m -s, =/
dây giày; Schnür
- dt. Dây để buộc giày: Đương chạy bị đứt dây giày.
[EN] shoe-lace, shoe-string
[VI] dây (buộc) giày,