TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây cáp điện

dây cáp điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dây cáp điện

Kabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beschädigte Kabel, Stecker oder Gehäuse sind tödliche Gefahren.

Dây cáp điện, giắc cắm hay vỏ máy bị hư hại có nguy cơ gây chết người.

Die Antriebseinheit im vorderen Teil des Fahrzeugs wird über ein Hochspannungskabel mit elektrischer Energie versorgt (Bild 2).

Bộ truyền động ở phía trước xe được cung cấp năng lượng điện thông qua một dây cáp điện áp cao (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeschirmtes Kabel

cáp bọc cách điện

bewehrtes Kabel

cáp bọc sắt

blankes Kabel

cáp trần

flexibles Kabel

cáp mềm

gummi isoliertes Kabel

cáp bọc cao su cách điện

hochpaariges Kabel

cáp nhiều lõi đôi

koaxiales Kabel

cáp đồng trục

oberirdisches Kabel

cáp trên mặt đất

paarverseiltes Kabel

cáp xoắn đôi

papierisoliertes Kabel

cáp bọc giấy cách điện

unbewehrtes Kabel

cáp không bọc sắt

unterirdisches Kabel

cáp ngầm dưới đất

verseiltes Kabel

cáp xoắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabel /['ka:bol], das; -s, -/

dây cáp điện;

cáp bọc cách điện : abgeschirmtes Kabel cáp bọc sắt : bewehrtes Kabel cáp trần : blankes Kabel cáp mềm : flexibles Kabel cáp bọc cao su cách điện : gummi isoliertes Kabel cáp nhiều lõi đôi : hochpaariges Kabel cáp đồng trục : koaxiales Kabel cáp trên mặt đất : oberirdisches Kabel cáp xoắn đôi : paarverseiltes Kabel cáp bọc giấy cách điện : papierisoliertes Kabel cáp không bọc sắt : unbewehrtes Kabel cáp ngầm dưới đất : unterirdisches Kabel cáp xoắn. : verseiltes Kabel

Schnur /rfnu:r], die; -, Schnüre [’Jhy:ra], landsch. u. in der Fachspr. auch/

(ugs ) dây cáp điện (của thiết bị điện gia dụng);