TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây cáp dẫn

dây cáp dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dây cáp dẫn

guide-rope

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Auslösung wird die Starterleitung von diesem aus der Buchse gesprengt (Bild 2).

Khi hạt nổ được kích nổ, dây cáp dẫn đến thiết bị khởi động bị đánh nổ tung khỏi vị trí tiếp điện (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide-rope

dây cáp dẫn, dây dẫn hướng