Việt
băng chuyyền lắp ráp cơ khí
dây chuyền lắp ráp cơ khí
Đức
Montageband
Montageband /n -(e)s, -bänder/
băng chuyyền lắp ráp cơ khí, dây chuyền lắp ráp cơ khí; Montage