TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây curoa cam

dây curoa cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

dây curoa cam

 timing belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing belt n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motorsteuerung: Ventile, Ventilfedern, Kipphebel, Kipphebelwelle, Nockenwelle, Steuerräder, Steuerkette oder Zahnriemen

Nhóm cơ cấu nạp thải (bộ điều khiển động cơ): Xú páp, lò xo xú páp, cò mổ, trục cò mổ, trục cam, bánh răng điều khiển, xích cam hay dây curoa cam

Từ điển ô tô Anh-Việt

timing belt n

Dây curoa cam

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing belt /hóa học & vật liệu/

dây curoa cam

timing belt

dây curoa cam

 timing belt /ô tô/

dây curoa cam