TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây nhiệt

dây nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây nhiệt điện trở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dây nhiệt

hot wire

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hot wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây nhiệt

Hitzdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hitzdraht-Luftmassenmesser

Bộ đo khối lượng không khí bằng dây nhiệt

Hitzdraht-Luftmassenmesser (Bild 1, Seite 283).

Bộ đo khối lượng không khí bằng dây nhiệt (Hình 1, trang 283).

Bei unterschiedlichen Fahrzuständen wird mehr oder weniger Luftmasse angesaugt. Diese kühlt den Hitzdraht ab.

Tùy theo tình trạng vận hành, khối lượng không khí được nạp nhiều hơn hay ít hơn và làm nguội dây nhiệt.

Da der Hitzdraht im Ansaugkanal sitzt, können sich Ablagerungen bilden, die das Messergebnis verfälschen.

Do được đặt trên đường đi của không khí nạp, dây nhiệt có thể bị bám bẩn và làm sai lệch kết quả đo.

Dieser wird durch elektrischen Strom auf einer konstanten Temperatur von 100 °C über der Ansauglufttemperatur gehalten.

Dòng điện đi qua dây nhiệt luôn được điều chỉnh sao cho nhiệt độ dây luôn cao hơn nhiệt độ không khí nạp 100 °C.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hitzdraht /m/TH_BỊ/

[EN] hot wire

[VI] dây nóng, dây nhiệt, dây nhiệt điện trở

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot wire

dây nóng, dây nhiệt, dây nhiệt điện trở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot wire

dây nhiệt