TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây thép bện

dây thép bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp thép dưới 7

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

9 mm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp nâng hạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dây thép bện

strand wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strand wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wire line

dây thép bện, cáp thép dưới 7, 9 mm, cáp nâng hạ (ở giếng dầu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strand wire

dây thép bện

 strand wire /xây dựng/

dây thép bện