TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây tráng sơn êmay

dây tráng sơn êmay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dây tráng sơn êmay

 enameled wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enamelled wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enameled wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enamelled wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dây tráng sơn êmay

Lackdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lackdraht /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] enameled wire (Mỹ), enamelled wire (Anh)

[VI] dây tráng sơn êmay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enameled wire, enamelled wire /điện/

dây tráng sơn êmay

 enameled wire

dây tráng sơn êmay

 enamelled wire

dây tráng sơn êmay