TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dã chiến

dã chiến

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dã chiến

Feldausrustung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feldmarschmäßig I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldausrustung /í =, -en/

trang bị, thiết bị] dã chiến; -

feldmarschmäßig I /a/

dã ngoại, dã chiến, đồng mộng; II adv [bằng cách, theo kiểu] dã ngoại, dã chiến.

Từ điển tiếng việt

dã chiến

- I đg. (dùng phụ sau một số d.). Đánh nhau không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu là đánh vận động trên địa bàn ngoài thành phố. Bộ đội dã chiến.< br> - II t. (dùng phụ sau một số d.). Chuyên phục vụ cho quân đội , không ở cố định một chỗ. Bệnh viện dã chiến. Công sự dã chiến.