Việt
dã chiến
dã ngoại
đồng mộng
Đức
Feldausrustung
feldmarschmäßig I
Feldausrustung /í =, -en/
trang bị, thiết bị] dã chiến; -
feldmarschmäßig I /a/
dã ngoại, dã chiến, đồng mộng; II adv [bằng cách, theo kiểu] dã ngoại, dã chiến.
- I đg. (dùng phụ sau một số d.). Đánh nhau không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu là đánh vận động trên địa bàn ngoài thành phố. Bộ đội dã chiến.< br> - II t. (dùng phụ sau một số d.). Chuyên phục vụ cho quân đội , không ở cố định một chỗ. Bệnh viện dã chiến. Công sự dã chiến.