TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dãn nở nhiệt

dãn nở nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dãn nở nhiệt

 thermal expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störgrößen z sind bei dieser Steuerung z.B. Wärmedehnung der Bauteile und mechanisches Spiel zwischen den Baugliedern.

Đại lượng gây nhiễu z thí dụ như sự dãn nở nhiệt và thay đổi khe hở ở các chi tiết, v.v.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fasern weisen einen negativen Wärmeausdehnungskoeffizienten auf.

Các sợi này có hệ số dãn nở nhiệt âm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal expansion /hóa học & vật liệu/

dãn nở nhiệt

thermal expansion /điện tử & viễn thông/

dãn nở nhiệt

 thermal expansion

dãn nở nhiệt