Việt
dãn nở nhiệt
Anh
thermal expansion
Störgrößen z sind bei dieser Steuerung z.B. Wärmedehnung der Bauteile und mechanisches Spiel zwischen den Baugliedern.
Đại lượng gây nhiễu z thí dụ như sự dãn nở nhiệt và thay đổi khe hở ở các chi tiết, v.v.
Die Fasern weisen einen negativen Wärmeausdehnungskoeffizienten auf.
Các sợi này có hệ số dãn nở nhiệt âm.
thermal expansion /hóa học & vật liệu/
thermal expansion /điện tử & viễn thông/