TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dênh dang

dênh dang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dềnh dàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dênh dang

in die Länge ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu keinem Ende kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

langwierig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dênh dang,dềnh dàng

in die Länge ziehen, zu keinem Ende kommen; langwierig (a)