TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện định mức

dòng điện định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng điện định mức

nominal current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prescribed current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prescribed current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nennstrom bei Generator-Nenndrehzahl (6 000 1/min) z.B. 140 A

Dòng điện định mức ở tốc độ quay định mức của máy phát (6.000 vòng/phút), thí dụ 140 A

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal current

dòng điện định mức

prescribed current

dòng điện định mức

 nominal current, prescribed current, rated current

dòng điện định mức

rated current

dòng điện định mức