steady-state current
dòng điện ổn định
steady current
dòng điện ổn định
steady current, steady-state current /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
dòng điện ổn định
steady current /toán & tin/
dòng điện ổn định
steady-state current /toán & tin/
dòng điện ổn định