TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện danh định

dòng điện danh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng điện danh định

nominal current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dòng điện danh định

Nennstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v In der Leistungselektronik bei Nennsperrspan­ nungen von 50 V bis 8 000 V und Nennströmen von 0,4 A bis 4 500 A.

Trong điện tử công suất, ở điện áp ngược danh định từ 50 V tới 8.000 V và dòng điện danh định từ 0,4 A tới 4.500 A.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennstrom /m/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] rated current

[VI] dòng điện danh định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal current

dòng điện danh định

 nominal current

dòng điện danh định