Việt
dòng điện một pha
Anh
single phase electric current
single phase energy
single-phase current
single phase current
Đức
Einphasenstrom
einphasiger Strom
Einphasenstrom /m/XD/
[EN] single phase electric current
[VI] dòng điện một pha
Einphasenstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] single phase current
einphasiger Strom /m/KT_ĐIỆN/
single phase electric current, single phase energy /điện/