reversed current
dòng điện ngược chiều
reverse current /điện/
dòng điện ngược chiều
reversed current /điện/
dòng điện ngược chiều
reverse current, reversed current /cơ khí & công trình;điện;điện/
dòng điện ngược chiều
reverse current
dòng điện ngược chiều
reversed current
dòng điện ngược chiều