Việt
dòng điện phân cực
Anh
polarization current
polarisation current
Đức
Polarisationsstrom
Polarisationsstrom /der/
dòng điện phân cực;
Polarisationsstrom /m/V_LÝ/
[EN] polarization current
[VI] dòng điện phân cực
polarisation current, polarization current /điện/