TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện rẽ

dòng điện rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng diện nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng điện rẽ

derived current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 derived current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng điện rẽ

abgeleiteter Strom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gesamtstrom IG verzweigt sich im Punkt A in die Teilströme I1 (über die Wi­ derstände R1 und R2) und I2 (über die Widerstände (R3 und R4).

Dòng điện tổng cộng IG đi vào điểm A tách thành dòng điện rẽ I1 (đi qua điện trở R1 và R2) và I2 (đi qua điện trở R3 và R4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeleiteter Strom /m/ĐIỆN/

[EN] derived current

[VI] dòng điện rẽ, dòng diện nhánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derived current

dòng điện rẽ

 derived current /điện/

dòng điện rẽ