TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện từ

dòng điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng điện từ

extra current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extra current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electromagnetic current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit kann Strom von Klemme 30 über das Relais K3 zur Saugrohrheizung fließen (Plusversorgung).

Khi đó, dòng điện từ đầu kẹp 30 chạy qua rơle K3 tới điện trở sưởi (nối điện dương).

Der Ladestrom versorgt das Bordnetz mit elektrischer Energie.

Dòng điện từ máy phát nạp điện cho ắc quy và đồng thời cung cấp điện cho các hệ thống điện trên xe.

Das Relais wechselt den Stromverlauf von einem Verbraucher auf den anderen, indem der Öffnerkontakt des einen Stromkreises zum Schließerkontakt des anderen Stromkreises wird.

Rơle chuyển dòng điện từ tải tiêu thụ này sang tải tiêu thụ khác thông qua sự chuyển công tắc mở cho mạch điện này trở thành công tắc đóng cho mạch điện kia.

Der Vorerregerstromkreis baut nach dem Einschalten des Fahrtschalters ein Magnetfeld in der Erregerwicklung auf, bis der Erregerstrom fließt.

Sau khi bật công tắc máy, mạch điện mồi dòng kích từ đưa dòng điện từ ắc quy đi qua cuộn dây kích từ để tạo ra từ trường rotor cho đến khi có dòng điện kích từ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kathodischer Korrosionsschutz mit Fremdstrom

Bảo vệ chống ăn mòn qua điện cực âm với dòng điện từ ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extra current

dòng điện từ

 electromagnetic current, extra current /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

dòng điện từ

electromagnetic current

dòng điện từ