TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy nhỏ

dòng chảy nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng chảy nhỏ

beck

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 beck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rivulet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die mehrfache Umlenkung des Schmelzestromes und die Aufteilung in viele Teilströmungen bewirkt eine gute Homogenisierungder Schmelze.

sự chuyển hướng của nhiều luồng nóng chảy và phân chia chúng thành nhiều dòng chảy nhỏ giúp nguyên liệu nóng chảy được đồng nhất tốt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um den Durchflusswiderstand gering zu halten, sind große Oberflächen erforderlich.

Để giữ lực cản của dòng chảy nhỏ, diện tích của giấy phải lớn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Engster Strömungsquerschnitt des Drosselgerätes in m2

Tiết diện dòng chảy nhỏ nhất của bộ tiết lưu [m2]

Bei niedrigen Strömungsgeschwindigkeiten und daraus resultierender teilweiser Öffnung: bis Ω = 30.

Ở vận tốc dòng chảy nhỏ và như vậy van chỉ mở một phần: đến ζ = 30.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beck, rivulet

dòng chảy nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

beck

dòng chảy nhỏ(tên gọi địa phương ở Bắc Anh)