Việt
dòng không đổi
dòng một chiều
me
dòng điện chảy đều.
Anh
direct current
constant current
Đức
Konstantstrom
Gleichstrom
Gleichstrom /m -(e)s, -strö/
1. (điện) dòng (điện) một chiều, dòng (điện) không đổi; 2. (kĩ thuật) dòng điện chảy đều.
dòng không đổi, dòng một chiều
Konstantstrom /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN/
[EN] constant current
[VI] dòng không đổi
direct current /toán & tin/