Việt
dòng làm việc
dòng vận hành
Anh
operate current
operating current
working current
Đức
Arbeitsstrom
Ansprechstrom
Arbeitsstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] operating current
[VI] dòng (điện) làm việc
Ansprechstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] operate current, operating current
[VI] dòng vận hành, dòng làm việc
operate current, operating current, working current