TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng ngược chiều

dòng ngược chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng ngược chiều

backward flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter curly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counter flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countercurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter current flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversed curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counter current flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backward flow, contraflow, counter curly, counter current

dòng ngược chiều

counter flow, countercurrent

dòng ngược chiều

 back curing, backward flow, counter current flow, counter flow, reverse current, reversed curing

dòng ngược chiều

counter flow

dòng ngược chiều

counter current flow

dòng ngược chiều

reverse current

dòng ngược chiều

 back curing

dòng ngược chiều

 backward flow

dòng ngược chiều

 counter current flow

dòng ngược chiều

 counter flow

dòng ngược chiều

 reversed curing

dòng ngược chiều