Việt
dòng nuôi
dòng cung cấp
Anh
energizing current
supply current
Đức
Speisestrom
Zellkulturlinie
Dòng nuôi cây tế bào
Speisestrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] energizing current, supply current
[VI] dòng cung cấp, dòng nuôi
energizing current, supply current /điện/