TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng phóng điện

dòng phóng điện

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng phóng điện

discharge current

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 discharge current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng phóng điện

Entladestrom

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entladungsstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dòng phóng điện

courant de décharge

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Kondensator kurzgeschlossen, fließt in entgegengesetzter Richtung ein Entladestrom (Bild 3).

Nếu tụ điện được nối tắt, một dòng phóng điện sẽ chạy theo hướng ngược lại (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch kann ein Funkenüberschlag erfolgen, der Entladestrom fließt und die Spannung bricht zusammen.

Một tia lửa điện bắn ra, dòng phóng điện này làm điện áp bị gián đoạn.

2. Erreichbare Oberflächengüte Rmax bei Ein-stellwerten von Impulsdauer ti = 50 μs undeinem Entladestrom ie = 20 A?

2. Chất lượng bể mặt đạt được Rmax ở cácthông số điểu chỉnh cho thời gian xung điện t = 50 ms và dòng phóng điện ie = 20 A?

Durch Veränderung des Entladestromes ie,der Impuls- und Pausendauer ti / to, der Zündspannung ue sowie der Polarität zwischen demWerkstück und der Elektrode und den Spülbedingungen wird auf die Abtragrate und dieOberflächengüte Einfluss genommen.

Việc thay đổi dòng phóng điện ie, tỷ lệ thời gian xung và nghỉ tị / t0, điện áp đánh lửa ue cũng như độ phân cực giữa chi tiết và điện cực và các điểu kiện tẩy rửa của dung môi sẽ ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn và chất lượng bể mặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entladestrom /m/KT_ĐIỆN/

[EN] discharge current

[VI] dòng phóng điện

Entladungsstrom /m/ĐIỆN/

[EN] discharge current

[VI] dòng phóng điện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng phóng điện

[DE] Entladestrom

[VI] dòng phóng điện

[EN] discharge current

[FR] courant de décharge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge current

dòng phóng điện

discharge current

dòng phóng điện

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

discharge current

dòng phóng điện (acquy)