Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Entladestrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] discharge current
[VI] dòng phóng điện
Entladungsstrom /m/ĐIỆN/
[EN] discharge current
[VI] dòng phóng điện
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
dòng phóng điện
[DE] Entladestrom
[VI] dòng phóng điện
[EN] discharge current
[FR] courant de décharge
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
discharge current
dòng phóng điện
discharge current
dòng phóng điện
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
discharge current
dòng phóng điện (acquy)