TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng rối

dòng rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dòng uốn khúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dòng cháy rối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

dòng rối

turbulent stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 tortuous flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbidity current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulent curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulent stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turbulent curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tortuous flow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wirbelzähler

Kiểu dòng rối

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tortuous flow

dòng rối; dòng uốn khúc

turbulent stream

dòng rối, dòng cháy rối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tortuous flow, turbidity current, turbulent curing, turbulent stream

dòng rối

turbulent stream /toán & tin/

dòng rối

turbulent curing /toán & tin/

dòng rối