Việt
dòng rối
dòng uốn khúc
dòng cháy rối
Anh
turbulent stream
tortuous flow
turbidity current
turbulent curing
Wirbelzähler
Kiểu dòng rối
dòng rối; dòng uốn khúc
dòng rối, dòng cháy rối
tortuous flow, turbidity current, turbulent curing, turbulent stream
turbulent stream /toán & tin/
turbulent curing /toán & tin/