TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng trượt sau

dòng trượt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng trượt sau

 slipstream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slipstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dòng trượt sau

Nachstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftschraubenstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser ist über die Nachlaufbohrung stets mit Bremsflüssigkeit gefüllt.

Khoang này luôn được châm đầy dầu phanh thông qua lỗ khoan “dòng trượt sau”.

Die Primärmanschette am Druckstangenkolben klappt um, die Füllscheibe hebt ab und Bremsflüssigkeit fließt aus dem Nachlaufraum durch die Füllbohrungen in den sich vergrößernden Druckraum (Bild 4).

Vòng bít sơ cấp ở thanh đẩy piston bật lên, đĩa nạp gấp lại và dầu chảy từ khoang “dòng trượt sau” thông qua lỗ nạp đến khoang áp lực tự mở rộng (Hình 4).

Beide Kolben sind als Doppelkolben ausgeführt, d.h. zwischen dem vorderen und hinteren abdichtenden Kolbenteil liegt jeweils ein ringförmiger Nachlaufraum.

Cả hai piston được thiết kế như là piston kép, nghĩa là nằm giữa mỗi phần piston phía trước và phía sau đã được bịt kín là một khoang cho “dòng trượt sau” có dạng hình vành khăn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachstrom /m/VTHK/

[EN] slipstream

[VI] dòng trượt sau

Luftschraubenstrahl /m/VTHK/

[EN] slipstream

[VI] dòng trượt sau (của lá cánh quạt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slipstream /toán & tin/

dòng trượt sau (của lá cánh quạt)

 slipstream /giao thông & vận tải/

dòng trượt sau (của lá cánh quạt)