TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng trạng thái

dòng trạng thái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng trạng thái

status line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 scale line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 status line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale line, status line /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

dòng trạng thái

Một dòng, thường ở phía dưới, trong màn hiển thị của một trình ứng dụng đùng để mô tả về hiện trạng của chương trình đó. Các dòng trạng thường có tên của tệp mà bạn đang cải tiện, vị trí con chạy, và tên phím tắt/mở nào mà bạn đã ấn xuống (như) các phím Num Lock hoặc CapsLock.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

status line

dòng trạng thái