Việt
hay nói dổi
gian dối
dói trá
điôu ngoa
điêu toa
= khổng trung thực
khống thật thà
gian dói
bát chính
bất hlơng
bắt chính.
Đức
Lügenhaftigkeit
Unredlichkeit
Lügenhaftigkeit /í =/
í = tính] hay nói dổi, gian dối, dói trá, điôu ngoa, điêu toa; [sự] giả tạo, giả dổi. ■
Unredlichkeit /ỉ/
1. = [sự, tính] khổng trung thực, khống thật thà, gian dói, dói trá, bát chính, bất hlơng; 2. [hành động] bắt chính.