Việt
dùng để bịt kín
dể nhét kín
dùng để trét hay trám lại
là vật liệu làm kín khít
Đức
dichten
dichten /[’dixton] (sw. V.; hat)/
dùng để bịt kín; dể nhét kín; dùng để trét hay trám lại; là vật liệu làm kín khít;