TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng để bịt kín

dùng để bịt kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dể nhét kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để trét hay trám lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là vật liệu làm kín khít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng để bịt kín

dichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichten /[’dixton] (sw. V.; hat)/

dùng để bịt kín; dể nhét kín; dùng để trét hay trám lại; là vật liệu làm kín khít;