Việt
đùng làm công cụ
dùng làm phương tiện
Đức
instrumental
Als Energieträger für die Verschweißung der Partikel dient Wasserdampf.
Hơi nước nóng được dùng làm phương tiện cấp năng lượng để hàn các hạt lại với nhau.
instrumental /[instrumental] (Adj.)/
(bildungsspr ) đùng làm công cụ; dùng làm phương tiện;