TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng một lần

dùng một lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dùng một lần

 disposable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einwegsensoren.

Bộ cảm ứng dùng một lần.

Verbrennen (z.B. Einweggeräte, Einwegsarbeitskleidung, Abfälle)

đốt cháy (thí dụ các thiết bị dùng một lần, quần áo làm việc dùng một lần, chất thải)

Einwegbioreaktoren,

Lò phản ứng sinh học dùng một lần,

5.6.1 Einwegbioreaktoren

5.6.1 Lò phản ứng sinh học dùng một lần

Der pH-Wert und die Gelöstsauerstoffkonzentration können in Einwegbioreaktoren mit entsprechenden Einwegsensoren gemessen werden.

Trị số pH và nồng độ oxy hòa tan có thể được đo trong lò phản ứng dùng một lần bằng bộ cảm ứng dùng một lần tương ứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposable

dùng một lần

 disposable

dùng một lần

Miêu tả một sản phẩm bị bỏ đi ngay sau khi sử dụng và được thay thế bởi một cái khác tương tự, ví dụ như bộ phận lọc trong các hệ thống.

Describing a product that is intended to be discarded after use and replaced by an identical item, such as the filter unit in many systems.