Việt
Dũng
Bi
Trí
dũng quấn
Anh
compassion
wisdom
courage
Đức
das Mitgefühl
die Weisheit
die Entschlusskraft
Zwickel
Gabelung
Und sie müssen sie mit ihrem Leben bezahlen.
Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.
And they must pay with their lives.
dũng,dũng quấn
Zwickel m, Gabelung f
Bi,Trí,Dũng
[VI] Bi, Trí, Dũng
[DE] das Mitgefühl, die Weisheit, die Entschlusskraft
[EN] compassion, wisdom, courage
dũng
- 1 (ph.; id.). x. dõng1.< br> - 2 d. (kết hợp hạn chế). Sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng đương đầu với sức chống đối, với nguy hiểm để làm những việc nên làm. Trí và dũng đi đôi.
mạnh, can đảm, dũng cảm, dũng lực, dũng lược, dũng mãnh, dũng sĩ, dũng tướng, anh dũng, trí dũng.