Việt
con dơi
dơi
Anh
flitter-mice
bat
Đức
Flitter-Mäuse
Fledermaus
öhrenfledermaus
Fledermaus /['fle:dar-], die; -, ...mäuse/
con dơi;
öhrenfledermaus /f =, -mâuse/
con] dơi (Plecotus auritus L.f öhren
- dt. Thú vật nhỏ, hình dạng gần giống chuột, có cánh, bay kiếm ăn lúc chập tối: Dơi có ích, chuột làm hại nửa dơi nửa chuột.
con dơi Fledermaus f
[DE] Flitter-Mäuse
[EN] flitter-mice
[VI] con dơi