TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dương thế

dương thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dương thế

Oberweit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberweit /ỉ = (thần thoại)/

ỉ trần gian, dương gian, dương thế;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dương thế

X. dương gian dương tinh Sperma n, Spermie f dương tính männlich (a) dương tráng (thực) Silberpappel f dương vật (gỉphẫu) Penis m dương xỉ (thực) Farn m, Farnkraut n dường wahrscheinlich (a); scheinen vi, den Anschein haben