TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới lên

dưới lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dưới lên

 upward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In jedem Schaltkreis werden die Bauteile von unten nach oben in der Richtung des Energieflusses angeordnet.

Ở mỗi mạch, các cấu kiện được bố trí từ dưới lên trên theo hướng của dòng năng lượng.

Sonderformen, wie schräg eintauchende Dorne oder sowohl von oben als auch von unten eintauchende Dorne, sind ebenfalls vorzufi nden.

Cũng có một số dạng đặc biệtkhác như đưa lõi thổi vào theo chiều nghiênghoặc vừa từ trên xuống cũng như từ dưới lên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lagerdeckel werden von unten mit Schrauben befestigt.

Nắp ổ đỡ được bắt chặt từ dưới lên nhờ các bu lông.

v Elemente von unten nach oben dem Signalfluss folgend anordnen.

Các phần tử trong mạch được bố trí từ dưới lên trên để biểu diễn hướng di chuyển của các dòng môi chất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wirkverbindung von unten nach oben (Rückführung)

Kết nối nhiều tác dụng từ dưới lên trên (Thực hiện hồi tiếp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upward

dưới lên