TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới mặt nước

dưới mặt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dưới mặt nước

 underwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Minderung des Auftriebs wird das Halbzeug durch Rollen unter Wasser gehalten.

Bán thành phẩm được giữ chìm dưới mặt nước bằng các con lăn.

Alle Stoffe mit einer geringeren Dichte als 1 kg/dm3 schwimmen auf dem Wasser, Stoffe mit einer höheren Dichte gehen unter (Tabelle 1).

Tất cả các chất liệu có khối lượng riêng nhỏ hơn 1 kg/dm3 sẽ nổi trên mặt nước, các chất có khối lượng riêng lớn hơn 1 kg/dm³ sẽ chìm xuống dưới mặt nước (Bảng 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underwater

dưới mặt nước

 underwater /hóa học & vật liệu/

dưới mặt nước