Việt
dưỡng tử
con nuôi
con trai nuôi
Đức
Pflegekind
Ziehkind
Wahlkind
Pflegesohn
Ziehkind /das (landsch.)/
con nuôi; dưỡng tử (Pflegekind);
Wahlkind /das (österr.)/
con nuôi; dưỡng tử (Adoptivkind);
Pflegesohn /der/
con trai nuôi; dưỡng tử;
Dưỡng Tử
Dưỡng: nuôi, tử: con. Con nuôi. Người kêu dưỡng tử cứu cha, Kẻ kêu nghĩa phụ, ân gia cứu mình. Nhị Ðộ Mai
Pflegekind n