Việt
dạng băng
dạng dải
dạng đai
cấu trúc dạng dải
bó bằng dây thép
Anh
tape format
band-shaped
Ribbon
banding
Đức
bandähnlich
Die Halbzeuge werden als Band (Blechrollen, Coil) oder als Blechtafeln geliefert.
Những bán thành phẩm được cung cấp dưới dạng băng dài (tấm cuộn) hoặc tấm lớn.
Bei großflächigen oder sehr dünnwandigen Teilen
Cuống phun dạng băng hay phiến
:: Bandabzüge
:: Thiết bị kéo dạng băng tải
Kautschuk und Polyester werden auch als Band aufgenommen.
Cao su và polyester cũng được đưa vào phễu dưới dạng băng dài.
Bandtrockner
Máy sấy dạng băng tải
dạng băng (dải), cấu trúc dạng dải, bó bằng dây thép
dạng dải, dạng băng, dạng đai
bandähnlich /a/
dạng băng, dạng dải
band-shaped, tape format /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/