TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng biến đổi

hình thức biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dạng biến đổi

Modezeitschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einer Verfahrensvariante werden die Membranmodule direkt in den Bioreaktor mit der aktiven Biomasse (Belebungsbecken, Seite 216) eingetaucht (Bild 2).

Ở một dạng biến đổi, mô đun màng lọc được nhấn chìm trực tiếp vào lò phản ứng sinh học với các sinh khối hoạt động (hồ bùn hoạt tính, trang 216) (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modezeitschrift /die/

(bildungsspr ) hình thức biến đổi; dạng biến đổi;