Việt
dạng cắt
dạng rời
Anh
cut form
Je nach Verwendung sind sie mit verschiedenartigen Enden, z.B. Spitze, Zapfen oder Ringschneide, versehen.
Tùy theo mục đích sử dụng, chúng có các loại phần cuối khác nhau, thí dụ mũi nhọn, chuôi hay dạng cắt đầu ren hình cúp.
Scherung
Biến dạng cắt
Bahnschweißen Laserschneiden Entgraten, Lackieren Montieren
Hàn theo biên dạng Cắt bằng tia laser Xử lý bavia, sơn Lắp ráp
dạng cắt, dạng rời
cut form /toán & tin/