TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng cam

Dạng cam

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dạng cam

cam shape

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 cam flank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dạng cam

Nockenform

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nockenformen (Bild 4).

Những dạng cam (Hình 4).

Das Nockenprofil, das die beiden äußeren Schlepphebel betätigt, unterscheidet sich von dem, das den inneren Schlepphebel betätigt.

Biên dạng cam kích hoạt hai cò gánh ngoài cùng khác với biên dạng cam kích hoạt cò gánh bên trong.

Sie bestimmen beim Öffnen und Schließen der Ventile

Khi mở và đóng xú páp, biên dạng cam xác định:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam flank /cơ khí & công trình/

dạng cam

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nockenform

[EN] cam shape

[VI] Dạng cam