Việt
Dạng cam
biên dạng cam
profin cam
hình dạng cam
Anh
cam shape
cam contour
cam profile
base circle
Đức
Nockenform
Pháp
profil de la came
Nockenform /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nockenform
[EN] base circle
[FR] profil de la came
Nockenform /f/VTHK/
[EN] cam contour
[VI] biên dạng cam
Nockenform /f/CT_MÁY/
[EN] cam profile
[VI] profin cam, biên dạng cam
Nockenform /f/CƠ/
[EN] cam shape
[VI] hình dạng cam
[VI] Dạng cam