Việt
profin cam
biên dạng cam
prôfin cam
rãnh cam
Anh
cam profile
cam path
Đức
Nockenform
Nockenprofil
prôfin cam; rãnh cam
Nockenform /f/CT_MÁY/
[EN] cam profile
[VI] profin cam, biên dạng cam
Nockenprofil /nt/ÔTÔ/
[VI] biên dạng cam, profin cam