TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng dòng

dạng dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dạng dòng

flow pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 flow pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kreuzstrom-Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng dòng chảy chữ thập

Từ điển toán học Anh-Việt

flow pattern

dạng dòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow pattern, low pattern /toán & tin/

dạng dòng

flow pattern

dạng dòng