TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng dữ liệu

dạng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dạng dữ liệu

 data format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Datenfestlegung.

Định dạng dữ liệu.

Die Datenübertragung von ISDN-Adaptern als DÜE erfolgt in digitaler Form.

Việc truyền dữ liệu đường dài qua mạng này được thực hiện dưới dạng dữ liệu số.

Mit Hilfe der Datenkommunikation können Informationen in Form von Daten zwischen Computern ausgetauscht werden.

Nhờ chức năng truyền thông dữ liệu nên máy tính, có thể trao đổi với nhau những thông tin dưới dạng dữ liệu.

Sie ermöglicht zwischen den elektronischen Bauteilen den Transport und Austausch von Informationen in Form von Daten und Signalen.

Kỹ thuật truyền dữ liệu cho phép truyền và trao đổi thông tin giữa những hệ thống điện tử dưới dạng dữ liệu và tín hiệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data format /toán & tin/

dạng dữ liệu

data format

dạng dữ liệu