Việt
dạng hình cầu
dạng khôi cầu
Anh
globoid
Đức
Kugelgestalt
Kugelform
Bei der Kugelgeometrie (Bild 2) wird die Kunststoffprobe mittels einer weiß beschichteten Kugel diffus beleuchtet.
Với dạng hình cầu (Hình 2), mẫu chất dẻo đượcchiếu sáng khuếch tán bởi một khối cầ'u phủlớp màu trắng.
Sphärische Linsen und Hohlspiegel
Thấu kính dạng hình cầu và gương lõm
Sphärische Linsen und Hohlspiegel (Fortsetzung)
Thấu kính dạng hình cầu và gương lõm (tiếp theo)
Spezifische Oberfläche bei Annahme von kugelförmigen Teilchen in m2/kg
Diện tích bề mặt đặc trưng với giả định hạt có dạng hình cầu [m2/kg]
(sphärisch heißt, dass die Linsenoberflächen Teile von Kugeloberflächen sind)
(dạng hình cầu có nghĩa là một phần bề mặt của thấu kính có hình cầu)
Kugelform /die (o. PL)/
dạng hình cầu; dạng khôi cầu;
Kugelgestalt /f =, -en/
dạng hình cầu; Kugel
globoid /xây dựng/