TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng hình cầu

dạng hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng khôi cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dạng hình cầu

 globoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dạng hình cầu

Kugelgestalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kugelform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Kugelgeometrie (Bild 2) wird die Kunststoffprobe mittels einer weiß beschichteten Kugel diffus beleuchtet.

Với dạng hình cầu (Hình 2), mẫu chất dẻo đượcchiếu sáng khuếch tán bởi một khối cầ'u phủlớp màu trắng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sphärische Linsen und Hohlspiegel

Thấu kính dạng hình cầu và gương lõm

Sphärische Linsen und Hohlspiegel (Fortsetzung)

Thấu kính dạng hình cầu và gương lõm (tiếp theo)

Spezifische Oberfläche bei Annahme von kugelförmigen Teilchen in m2/kg

Diện tích bề mặt đặc trưng với giả định hạt có dạng hình cầu [m2/kg]

(sphärisch heißt, dass die Linsenoberflächen Teile von Kugeloberflächen sind)

(dạng hình cầu có nghĩa là một phần bề mặt của thấu kính có hình cầu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kugelform /die (o. PL)/

dạng hình cầu; dạng khôi cầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kugelgestalt /f =, -en/

dạng hình cầu; Kugel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 globoid /xây dựng/

dạng hình cầu