Việt
trong suốt
dạng kính
Anh
hyaloid
Wenig geeignet für raue Betriebsbedingungen (erschütterungs- und – in Glasausführung – bruchempfindlich)
Ít thích hợp để đo ở điều kiện vận hành xấu (bị rung chuyển và dễ vỡ khi ở dạng kính)
hyaloid /y học/
trong suốt, dạng kính