TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng mắt cáo

dạng mắt cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dạng mắt cáo

 trellis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eye patterns

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

dạng mắt cáo

Augenmuster

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

dạng mắt cáo

motifs oculaires

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dạng mắt cáo

[DE] Augenmuster

[VI] dạng mắt cáo

[EN] eye patterns

[FR] motifs oculaires

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trellis /điện lạnh/

dạng mắt cáo